Model | GQ40 |
Khả năng cắt (mm) | 6-25 |
Tốc độ cắt (lần/phút) | 32 |
Điện áp (V) | 380 |
Công suất (kW) | 2,2 |
Kích thước bao DxRxC (mm) | 1120x330x620 |
Trọng lượng (kg) | 300 |
Bảo hành | 6 tháng |
ĐÔNG PHONG
Tốc độ cắt sắt chỉ 2 - 3 giây/lần. Năng xuất làm việc cao, đẩy nhanh tiến độ thi công.
Kết hợp tay hoặc chân cho phép người dùng linh hoạt điều chỉnh thiết bị theo nhu cầu.
Trang bị lưỡi cắt làm từ hợp kim nguyên khối chắc chắn, chống mài mòn tốt. Nhờ đó, thiết bị cắt nhanh, mạnh, vết cắt gọn, đẹp.
Bánh răng trang bị ổ lăn, hạn chế ma sát, giảm lực cản, giúp tiết kiệm 1/3 mức năng lượng tiêu hao.
Kết cấu nguyên khối, vững chắc, trọng tải lớn, chịu được áp lực cao.
Trang bị thêm bánh xe giúp di chuyển dễ dàng.
Trong quá trình vận hành, không tạo ra tia lửa, bụi than, khí thải,...
Cắt được nhiều hình dạng thép khác nhau: thép cán nóng, thép dẹt, thép vuông, thanh biến dạng,…
Model | GQ40 |
Khả năng cắt (mm) | 6-25 |
Tốc độ cắt (lần/phút) | 32 |
Điện áp (V) | 380 |
Công suất (kW) | 2,2 |
Kích thước bao DxRxC (mm) | 1120x330x620 |
Trọng lượng (kg) | 300 |
Bảo hành | 6 tháng |
Model | GQ45 |
Khả năng cắt (mm) | 6-28 |
Tốc độ cắt (lần/phút) | 32 |
Điện áp (V) | 380 |
Công suất (kW) | 3 |
Kích thước bao DxRxC (mm) | 1350x450x700 |
Trọng lượng (kg) | 350 |
Bảo hành | 6 tháng |
Model | GQ50 |
Khả năng cắt (mm) | 6-38 |
Tốc độ cắt (lần/phút) | 32 |
Điện áp (V) | 380 |
Công suất (kW) | 4 |
Kích thước bao DxRxC (mm) | 1400x550x850 |
Trọng lượng (kg) | 500 |
Bảo hành | 6 tháng |